Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
書冊
[Thư Sách]
しょさつ
🔊
Danh từ chung
sách
Hán tự
書
Thư
viết
冊
Sách
quyển; đơn vị đếm sách
Từ liên quan đến 書冊
ブック
móc
図書
としょ
sách
書
ふみ
thư
書史
しょし
sách (đặc biệt là kinh điển Nho giáo và sử ký)
書巻
しょかん
sách (thường là sách cũ); ấn phẩm; tài liệu
書物
しょもつ
sách
書籍
しょせき
sách
書誌
しょし
thư mục
本
もと
nguồn gốc; khởi đầu
ご本
ごほん
sách
一巻
いっかん
một cuộn
冊子
さっし
sách; tập sách; sách truyện; tờ rơi; sổ tay
冊子本
さっしぼん
sách đóng
単行本
たんこうぼん
sách độc lập; sách một tập
巻
まき
cuộn (vải)
巻帙
かんちつ
sách; tập sách
御本
ごほん
sách
教科書
きょうかしょ
sách giáo khoa; sách học; sách trường
竹帛
ちくはく
lịch sử
篇章
へんしょう
tập và chương
編章
へんしょう
tập và chương
著
ちょ
(tác phẩm) viết; sách
著作
ちょさく
viết (một cuốn sách); sách; tác phẩm (văn học); tác phẩm
著作物
ちょさくぶつ
tác phẩm
著書
ちょしょ
tác phẩm (đã viết); sách; tác phẩm
読みもの
よみもの
tài liệu đọc
述作
じゅっさく
viết (sách); sách
韋編
いへん
dây da
Xem thêm