暮らし向き [Mộ Hướng]
暮し向き [Mộ Hướng]
暮らしむき [Mộ]
暮しむき [Mộ]
くらしむき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

hoàn cảnh sống; tài chính (gia đình)

JP: かれらはそのころらしきがわるかった。

VI: Họ đã sống trong hoàn cảnh khó khăn vào thời điểm đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ははらしきがいい。
Mẹ sống khá giả.
かれらはらしきがいい。
Họ có điều kiện sống tốt.
当時とうじらしきがよかった。
Lúc đó, gia đình tôi sống khá giả.
その家族かぞくらしきはらくではない。
Cuộc sống của gia đình đó không dễ dàng.
かれ現在げんざいらしきがよい。
Hiện tại, cuộc sống của anh ấy đang tốt đẹp.
彼女かのじょはあまりらしきがよくない。
Cuộc sống của cô ấy không được tốt lắm.
わたしたちは以前いぜんよりらしきがよい。
Cuộc sống của chúng tôi bây giờ tốt hơn trước.
かれわかころらしきがよかった。
Khi còn trẻ, anh ấy đã sống khá giả.
かれ10年じゅうねんまえよりらしきがよい。
Anh ấy hiện sống tốt hơn 10 năm trước.
かれ5年ごねんまえよりもらしきがい。
Cuộc sống của anh ấy giờ đây tốt hơn năm năm trước.

Hán tự

Mộ buổi tối; hoàng hôn; cuối mùa; sinh kế; kiếm sống; dành thời gian
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận

Từ liên quan đến 暮らし向き