普請 [Phổ Thỉnh]
ふしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xây dựng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hoạt động nhóm Phật giáo

Hán tự

Phổ phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
Thỉnh mời; hỏi

Từ liên quan đến 普請