晦ます [Hối]

暗ます [Ám]

くらます

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

che giấu

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lừa dối

Hán tự

Từ liên quan đến 晦ます