1. Thông tin cơ bản
- Từ: 映像
- Cách đọc: えいぞう
- Loại từ: danh từ
- JLPT: N2
- Nghĩa khái quát: hình ảnh động, hình ảnh hiển thị trên màn hình
2. Ý nghĩa chính
- Hình ảnh hiển thị (trên TV, màn hình, máy chiếu).
- Tác phẩm/hạng mục thuộc lĩnh vực video: 映像制作, 映像作品.
3. Phân biệt
- 映像 vs 画像: 画像 là ảnh tĩnh; 映像 thiên về hình động/tín hiệu hình.
- 映像 vs 動画: 動画 là “video clip” (web/ứng dụng); 映像 rộng hơn, mang tính chuyên ngành.
- 映像 vs 映画: 映画 là phim điện ảnh; 映像 là hình ảnh nói chung hoặc ngành hình ảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 映像が乱れる/遅延する: hình bị nhiễu/trễ.
- 高精細映像/4K映像/ライブ映像: hình ảnh độ nét cao/4K/trực tiếp.
- 映像制作/映像編集: sản xuất/chỉnh sửa video.
- Ngữ cảnh: phát sóng, điện ảnh, truyền thông, kỹ thuật số.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 画像 |
Đối lập loại |
Ảnh tĩnh |
Không chuyển động |
| 動画 |
Gần nghĩa |
Video (clip) |
Ngữ cảnh web/ứng dụng |
| 映像制作 |
Liên quan |
Sản xuất hình ảnh |
Ngành nghề |
| 音声 |
Bổ trợ |
Âm thanh |
Ghép với 映像 thành 音声・映像 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
映(エイ: phản chiếu, chiếu) + 像(ゾウ: hình tượng). → “hình ảnh được chiếu ra”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong sản xuất nội dung, người Nhật hay nói 映像の質(chất lượng hình) gồm độ phân giải, màu, chuyển động, nén. Cụm 映像美 nhấn vẻ đẹp hình ảnh mang tính nghệ thuật.
8. Câu ví dụ
- このテレビは映像がとてもきれいだ。
Chiếc TV này có hình ảnh rất đẹp.
- ライブ配信の映像が止まった。
Hình của buổi phát trực tiếp bị dừng.
- 映像制作の仕事をしている。
Tôi làm việc trong lĩnh vực sản xuất hình ảnh.
- 監視カメラの映像を確認する。
Kiểm tra hình từ camera giám sát.
- この映画は映像美で高く評価された。
Bộ phim này được đánh giá cao về vẻ đẹp hình ảnh.
- 4Kの高精細映像を試聴した。
Đã thử xem hình ảnh 4K độ nét cao.
- 音声は聞こえるが映像が出ない。
Nghe được âm nhưng không có hình.
- 資料用に映像を編集した。
Đã biên tập video phục vụ tài liệu.
- 古いテープの映像が劣化している。
Hình ảnh từ băng cũ bị suy giảm chất lượng.
- ニュースで現場の映像が流れた。
Trên bản tin đã phát hình hiện trường.