Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
倒影
[Đảo Ảnh]
とうえい
🔊
Danh từ chung
phản chiếu
Hán tự
倒
Đảo
lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh
Từ liên quan đến 倒影
映像
えいぞう
hình ảnh (trên màn hình)