明媚
[Minh Mị]
明美 [Minh Mỹ]
明美 [Minh Mỹ]
めいび
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đẹp; chưa bị phá hủy
🔗 風光明媚
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スイスは風光明媚なことで有名である。
Thụy Sĩ nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp.
スイスは風光明媚なことでよく知られている。
Thụy Sĩ được biết đến với cảnh quan tuyệt đẹp.