旋回 [Toàn Hồi]
旋廻 [Toàn Hồi]
せんかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xoay vòng; quay; xoay; vòng quanh; xoay tròn

JP: タカはそら旋回せんかいした。

VI: Chim ưng bay vòng trên bầu trời.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xoay (máy bay hoặc tàu)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飛行機ひこうきひがし旋回せんかいした。
Máy bay đã rẽ về phía đông.
飛行機ひこうき墜落ついらく寸前すんぜんみぎ旋回せんかいした。
Máy bay đã rẽ phải ngay trước khi gặp nạn.
ブーメランはおおきく旋回せんかいしてもどってきた。
Cái boomerang quay lớn rồi trở lại.

Hán tự

Toàn xoay; quay
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng

Từ liên quan đến 旋回