文章法 [Văn Chương Pháp]
ぶんしょうほう

Danh từ chung

phương pháp viết

Danh từ chung

cú pháp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

倒置とうちほう言葉ことば前後ぜんごえることにより文章ぶんしょう強調きょうちょうする効果こうかがあります。
Phương pháp đảo ngữ bằng cách hoán đổi trật tự của từ ngữ trong câu mang lại hiệu quả nhấn mạnh cho văn bản.

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Chương chương; huy hiệu
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 文章法