摘録 [Trích Lục]
てきろく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tóm tắt

Hán tự

Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt
Lục ghi chép

Từ liên quan đến 摘録