携帯 [Huề Đái]

けいたい
ケータイ
ケイタイ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mang theo (trên người hoặc trong tay)

JP: アメリカじん武器ぶき携帯けいたいゆるされている。

VI: Người Mỹ được phép mang vũ khí.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

điện thoại di động

JP: 最近さいきん女子高じょしこうせいは、携帯けいたいでメールしているらしい。

VI: Cô gái trung học gần đây thường nhắn tin bằng điện thoại di động.

🔗 携帯電話

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

携帯けいたいよ。
Đây là điện thoại di động.
携帯けいたい電話でんわよ。
Đây là điện thoại di động.
携帯けいたいわすれた。
Tôi quên mang điện thoại.
携帯けいたいがめげた。
Điện thoại hỏng rồi.
携帯けいたいえた。
Tôi đã đổi điện thoại mới.
携帯けいたいらすなよ。
Đừng làm ướt điện thoại nhé.
携帯けいたいった。
Điện thoại di động reo lên.
あ、携帯けいたいわすれた。
Ah, tôi quên mất điện thoại.
携帯けいたい電話でんわしいな。
Tôi muốn có một chiếc điện thoại di động.
これは携帯けいたい電話でんわです。
Đây là một cái điện thoại di động.

Hán tự

Từ liên quan đến 携帯

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 携帯(けいたい)
  • Loại từ: danh từ; danh từ kèm する(携帯する); cách nói rút gọn của 携帯電話
  • Nghĩa khái quát: sự mang theo; đồ dùng loại di động; điện thoại di động
  • Biến thể/ghép: 携帯する・携帯電話・携帯型・携帯用・携帯性
  • Ngữ vực: đời sống thường nhật, quy định nơi công cộng, CNTT/viễn thông
  • Ghi chú: Trong hội thoại hiện nay, “スマホ” thường chỉ điện thoại thông minh; “携帯” vẫn dùng rộng rãi, đặc biệt trong thông báo, quy định.

2. Ý nghĩa chính

  • 1) 携帯(danh từ): sự mang theo, đem bên mình. Ví dụ: 身分証の携帯(mang theo CMT/CCCD).
  • 2) 携帯(rút gọn của 携帯電話): điện thoại di động, điện thoại cầm tay.
  • 3) Nghĩa mở rộng qua ghép: “携帯型/携帯用” = dạng di động, cầm tay (portable).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 携帯 vs 携帯電話: “携帯” là cách nói ngắn, thân thuộc; “携帯電話” trang trọng/viết chính thức hơn.
  • 携帯 vs スマホ: “スマホ” nhấn mạnh điện thoại thông minh; “携帯” bao quát hơn (kể cả máy gập đời cũ).
  • 携帯する vs 持つ/持ち歩く: đều là “mang theo”, nhưng 携帯する trang trọng/viết; 持ち歩く thiên về “cầm và đi đây đó”.
  • 携行(けいこう): văn viết, pháp lý, nghĩa gần “mang theo”, trang trọng hơn 携帯.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: Nの携帯が義務/Nの携帯を推奨/Nの携帯禁止(mang theo N là nghĩa vụ/khuyến nghị/cấm).
  • Trong nơi công cộng: 携帯の電源を切る/携帯をマナーモードにする/携帯の使用はご遠慮ください.
  • Với nghĩa “điện thoại”: 携帯が鳴る・携帯を忘れる・携帯の料金・携帯ショップ.
  • Trang trọng hơn dùng 携帯する: 身分証を携帯すること/パスポートを常時携帯する.
  • Lưu ý lịch sự: trên tàu/ bệnh viện thường yêu cầu tắt nguồn hoặc để chế độ im lặng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
携帯電話biến thể cụ thểđiện thoại di độngTrang trọng/viết đầy đủ.
スマホgần nghĩasmartphoneKhẩu ngữ, nhấn mạnh điện thoại thông minh.
モバイルliên quandi động (mobile)Thuật ngữ IT/tiếp thị.
携帯するliên quan (động từ)mang theoTrang trọng hơn 持つ/持ち歩く.
携行gần nghĩamang theoVăn bản pháp lý/quy định.
持ち歩くgần nghĩamang đi khắp nơiKhẩu ngữ, sắc thái đời thường.
固定電話đối nghĩa (ngữ cảnh 2)điện thoại bànTrái với điện thoại di động.
据え置きđối nghĩa (ngữ cảnh 3)để cố địnhĐồ không “portable”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

携: “mang theo, dắt tay” (bộ 手 gợi nghĩa “tay”). 帯: “dây đai, dải, đai lưng; vùng”. Ghép lại hàm ý “mang theo bên mình”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa giao thông Nhật, quy tắc về 携帯 rất cụ thể: lên tàu “優先席” cần tắt nguồn, còn khu vực khác chuyển sang “マナーモード”. Ở văn bản hành chính, “身分証の携帯義務” là cụm cố định. Khi diễn đạt “máy/thiết bị dạng cầm tay”, dùng “携帯型/携帯用” sẽ tự nhiên hơn “ポータブル” trong nhiều văn cảnh trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 外出時は身分証の携帯が義務です。
    B khi ra ngoài phải mang theo giấy tờ tùy thân.
  • 会議中は携帯の電源をお切りください。
    Trong cuộc họp, vui lòng tắt nguồn điện thoại di động.
  • 電車では携帯をマナーモードにしてください。
    Trên tàu, hãy để điện thoại ở chế độ im lặng.
  • 災害に備えて、笛の携帯を推奨します。
    Để phòng thiên tai, khuyến nghị mang theo còi.
  • 今日は携帯を家に忘れて連絡が取れなかった。
    Hôm nay tôi quên điện thoại ở nhà nên không liên lạc được.
  • このアプリは携帯でもPCでも使えます。
    Ứng dụng này dùng được cả trên điện thoại lẫn PC.
  • 病院内での携帯の使用はご遠慮ください。
    Xin hạn chế sử dụng điện thoại trong bệnh viện.
  • 出張中はパスポートの携帯を徹底してください。
    Khi đi công tác, hãy luôn mang theo hộ chiếu.
  • 携帯ショップで機種変更をした。
    Tôi đã đổi máy tại cửa hàng điện thoại.
  • 新しい充電器は携帯の機種に対応していない。
    Bộ sạc mới không tương thích với mẫu điện thoại của tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 携帯 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?