揺すぶる
[Dao]
揺す振る [Dao Chấn]
揺す振る [Dao Chấn]
ゆすぶる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
lắc; xóc; đung đưa
🔗 揺さぶる・ゆさぶる