1. Thông tin cơ bản
- Từ: 探検
- Cách đọc: たんけん
- Loại từ: Danh từ; động từ する (探検する)
- Nghĩa khái quát: thám hiểm, khám phá (đến nơi chưa biết/ít người biết)
- Lĩnh vực thường gặp: địa lý, khoa học, lịch sử, hoạt động ngoại khóa, du ký
2. Ý nghĩa chính
探検 là hoạt động đi vào vùng đất hang hốc, rừng rậm, cực địa hoặc lĩnh vực chưa được khai phá để khám phá, khảo sát. Vừa hàm ý tính phiêu lưu, vừa có mục tiêu tri thức. Có thể dùng cho cả thám hiểm nghiêm túc lẫn hoạt động khám phá mang tính trải nghiệm của trẻ em, người lớn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 探検 vs 探索(たんさく): 探索 là “tìm kiếm, dò tìm” (vật, dữ liệu, phương án). 探検 nhấn mạnh đi thực địa, vào nơi chưa biết.
- 探検 vs 調査(ちょうさ): 調査 là “điều tra/khảo sát” nói chung. 探検 thiên về khám phá vùng đất, không nhất thiết luôn có thiết kế nghiên cứu chặt chẽ như 調査.
- 探検 vs 冒険(ぼうけん): 冒険 là “phiêu lưu” (nhấn mạnh mạo hiểm). 探検 có mục tiêu khám phá/tri thức rõ hơn.
- 探検 vs 観光(かんこう): 観光 là du lịch tham quan. 探検 không đơn thuần là “đi chơi”, mà là “khám phá điều chưa biết”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 場所を探検する (thám hiểm nơi chốn), 〜探検隊 (đội thám hiểm), 洞窟探検/南極探検/宇宙探検
- Ngữ cảnh: từ nghiêm túc (lịch sử thám hiểm) đến đời thường (町探検 của học sinh, “khám phá khu phố”).
- Lưu ý: Nếu trọng tâm là “tìm kiếm vật bị mất/dữ liệu”, ưu tiên 探索; nếu là “điều tra hiện trạng”, dùng 調査.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 探索 |
Gần nghĩa |
Tìm kiếm, dò tìm |
Trọng tâm tìm ra mục tiêu; không nhất thiết đi thực địa mạo hiểm |
| 調査 |
Liên quan |
Điều tra, khảo sát |
Tính nghiên cứu/hệ thống cao hơn; không nhất thiết là “khám phá nơi lạ” |
| 冒険 |
Gần nghĩa |
Phiêu lưu, mạo hiểm |
Nhấn mạnh rủi ro/mạo hiểm hơn yếu tố khám phá |
| 遠征 |
Liên quan |
Viễn chinh, chuyến đi xa |
Nhấn mạnh hành trình dài; mục đích có thể là thi đấu, quân sự, khảo sát |
| 帰還/撤退 |
Đối nghĩa (tình huống) |
Hồi hương / Rút lui |
Động tác trái chiều với việc tiến vào khám phá |
| 観光 |
Khác biệt |
Du lịch tham quan |
Mục đích giải trí, không nhấn mạnh “chưa biết” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 探: tìm, dò (tìm kiếm bằng tay, bằng tâm trí)
- 検: kiểm, xét (kiểm tra, khảo sát)
- Hàm nghĩa cấu tạo: “Tìm và kiểm tra” → đi vào nơi chưa biết để khảo sát.
7. Bình luận mở rộng (AI)
探検 có phổ dụng rộng: từ “南極探検” mang tính lịch sử đến “商店街を探検する” hàng ngày. Trong giáo dục tiểu học Nhật, hoạt động 町探検 giúp học sinh học về cộng đồng. Trong khoa học, “宇宙探検”/“深海探検” nhấn mạnh cả kỹ thuật lẫn mục tiêu tri thức.
8. Câu ví dụ
- 私たちは休日に近くの洞窟を探検した。
Cuối tuần chúng tôi thám hiểm hang động gần nhà.
- 彼は若い頃、アマゾン川流域の探検に参加した。
Anh ấy từng tham gia thám hiểm lưu vực sông Amazon khi còn trẻ.
- 子どもたちは地図を手に商店街を探検している。
Lũ trẻ cầm bản đồ đi khám phá khu phố mua sắm.
- 史上初の南極探検は多くの困難に直面した。
Cuộc thám hiểm Nam Cực đầu tiên trong lịch sử đã đối mặt vô vàn khó khăn.
- 研究チームは深海の生態系を探検して新種を発見した。
Nhóm nghiên cứu thám hiểm hệ sinh thái biển sâu và phát hiện loài mới.
- 週末は息子と近所の森を探検する予定だ。
Cuối tuần tôi dự định cùng con trai khám phá cánh rừng gần nhà.
- 宇宙探検は人類の視野を大きく広げた。
Thám hiểm vũ trụ đã mở rộng tầm nhìn của nhân loại.
- 隊員たちは危険を承知で未踏の山域を探検した。
Các thành viên đội thám hiểm đã mạo hiểm khám phá vùng núi chưa ai đặt chân.
- この博物館では極地探検の歴史を紹介している。
Bảo tàng này giới thiệu lịch sử thám hiểm vùng cực.
- 放課後に学校の周りを探検してお気に入りの場所を見つけた。
Sau giờ học tôi khám phá quanh trường và tìm được chỗ yêu thích.