掌理 [Chưởng Lý]
しょうり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
pháp quyền; quản lý công lý
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
pháp quyền; quản lý công lý