拾い歩き [Thập Bộ]
ひろいあるき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đi lang thang; đi dạo

Danh từ chung

đi trên phần tốt của đường (để tránh vũng nước, v.v.)

🔗 拾い足

Hán tự

Thập nhặt; tìm thấy
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân

Từ liên quan đến 拾い歩き