技工 [Kĩ Công]
ぎこう

Danh từ chung

thủ công; kỹ thuật; tay nghề

Danh từ chung

thợ thủ công; nghệ nhân; kỹ thuật viên

Hán tự

kỹ năng; nghệ thuật
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)

Từ liên quan đến 技工