戦闘 [Khuyết Đấu]

せんとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trận chiến; cuộc chiến; chiến đấu

JP: 軍隊ぐんたい戦闘せんとう配置はいち整列せいれつしていた。

VI: Quân đội đã sắp xếp trận địa chuẩn bị chiến đấu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

戦闘せんとう負傷ふしょうした。
Bị thương trong chiến đấu.
かれ戦闘せんとう負傷ふしょうした。
Anh ấy đã bị thương trong chiến đấu.
戦闘せんとうロボJAは暴走ぼうそうした。
Robot chiến đấu JA đã bị mất kiểm soát.
早朝そうちょう戦車せんしゃによる戦闘せんとうはじまった。
Cuộc chiến bằng xe tăng đã bắt đầu vào sáng sớm.
かれはその戦闘せんとう負傷ふしょうした。
Anh ấy đã bị thương trong trận chiến đó.
戦闘せんとうはローマぐんだい勝利しょうりわった。
Trận chiến kết thúc bằng chiến thắng lớn của quân La Mã.
その戦闘せんとう爆弾ばくだん投下とうかした。
Chiếc máy bay chiến đấu đã thả bom.
かれらは40年よんじゅうねん以上いじょう戦闘せんとうおこなわなかった。
Họ đã không giao tranh trong hơn 40 năm.
昨日きのう戦闘せんとうでだいぶ被害ひがいがあったようだ。
Cuộc chiến hôm qua có vẻ như đã gây ra nhiều thiệt hại.
その戦闘せんとうおおくの兵士へいし負傷ふしょうした。
Nhiều binh sĩ đã bị thương trong trận chiến đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 戦闘

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 戦闘
  • Cách đọc: せんとう
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: chiến đấu, giao chiến, trận đánh
  • Lĩnh vực: quân sự, an ninh, game, anime

2. Ý nghĩa chính

戦闘 là hành vi chiến đấu mang tính vũ trang giữa hai bên; cũng dùng rộng trong văn hóa đại chúng cho các cảnh giao chiến, đấu boss, v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 戦闘 vs 戦争: 戦争 là chiến tranh quy mô quốc gia; 戦闘 là trận/hoạt động chiến đấu cụ thể.
  • 戦闘 vs 交戦: 交戦 là trạng thái có giao chiến; 戦闘 là hành động/chiến dịch cụ thể.
  • 戦闘 vs 格闘: 格闘 là cận chiến/đấu tay đôi.
  • Biến thể: 戦闘機 (máy bay chiến đấu), 戦闘力 (sức chiến đấu), 戦闘態勢 (tư thế chiến đấu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với する: 戦闘する (giao chiến/chiến đấu).
  • Kết hợp: 激しい戦闘、戦闘地域、戦闘行為.
  • Trong game: 戦闘シーン、戦闘開始、ターン制戦闘.
  • Trong tin tức: mô tả mức độ, địa điểm, thiệt hại của chiến sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戦い Gần nghĩa Trận chiến, cuộc chiến Rộng, cả nghĩa bóng
戦争 Liên quan Chiến tranh Quy mô quốc gia
交戦 Liên quan Giao chiến Tình trạng pháp lý/quân sự
停戦 Đối nghĩa Ngừng bắn Kết thúc tạm thời chiến sự
格闘 Liên quan Cận chiến Tay đôi, võ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Nếu có Kanji)

  • (chiến) + (đấu) → chiến đấu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả, hãy kết hợp tính từ/mức độ để rõ sắc thái: 激しい戦闘 (ác liệt), 短時間の戦闘 (ngắn), 市街戦闘 (đô thị).

8. Câu ví dụ

  • 両軍は激しい戦闘を繰り広げた。
    Hai bên đã diễn ra giao tranh ác liệt.
  • 市街地で戦闘が発生した。
    Giao chiến đã nổ ra ở khu vực đô thị.
  • ゲームの戦闘システムが面白い。
    Hệ thống chiến đấu của game rất thú vị.
  • 部隊は接敵後すぐに戦闘に入った。
    Đơn vị bước vào chiến đấu ngay sau khi tiếp xúc địch.
  • 戦闘による被害が拡大している。
    Thiệt hại do chiến sự đang gia tăng.
  • 彼は素手で戦闘できる。
    Anh ta có thể chiến đấu tay không.
  • 指揮官は戦闘を回避する判断を下した。
    Chỉ huy quyết định tránh giao chiến.
  • 新型戦闘機が配備された。
    Máy bay chiến đấu loại mới đã được triển khai.
  • 短時間の戦闘で決着がついた。
    Trận chiến được phân định trong thời gian ngắn.
  • 主人公がラスボスと戦闘する。
    Nhân vật chính giao chiến với trùm cuối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 戦闘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?