我儘
[Ngã Tẫn]
我が儘 [Ngã Tẫn]
我がまま [Ngã]
我侭 [Ngã Tận]
我が侭 [Ngã Tận]
我が儘 [Ngã Tẫn]
我がまま [Ngã]
我侭 [Ngã Tận]
我が侭 [Ngã Tận]
わがまま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ích kỷ; người ích kỷ
JP: あの子を甘やかしてはいけません。とてもわがままになりますよ。
VI: Bạn không nên nuông chiều đứa trẻ đó. Nó sẽ trở nên rất ích kỷ.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ cổ
tự nuông chiều; cố ý; bướng bỉnh