我
[Ngã]
吾 [Ngô]
吾 [Ngô]
われ
わ
あれ
あ
わぬ
わろ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Đại từ
📝 đôi khi 和 cho わ
tôi; mình
JP: われに自由を与えよ。しからずんば死を与えよ。
VI: Cho tôi tự do, hoặc cho tôi cái chết.
Đại từ
📝 đôi khi 和 cho わ
bản thân
JP: 彼も人なり我も人なり。
VI: Anh ta cũng là người, tôi cũng là người.
Đại từ
⚠️Từ cổ
📝 đôi khi 和 cho わ
bạn
Tiền tố
⚠️Từ cổ
📝 đôi khi 和
tiền tố chỉ sự quen thuộc hoặc khinh miệt