慰め [Úy]
なぐさめ

Danh từ chung

an ủi

JP: こんなことをいってもたいしたなぐさめにもなりませんが。

VI: Nói như thế này cũng không phải là an ủi nhiều, nhưng...

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たびることにはなぐさめがある。
Có sự an ủi trong việc lên đường du lịch.
トムはメアリーになぐさめの言葉ことばけた。
Tom đã an ủi Mary.
彼女かのじょはげしくいたが、だれなぐさめになかった。
Cô ấy đã khóc nức nở nhưng không ai đến an ủi.
わたし病気びょうきのとき、ジルがわたしにとっておおきななぐさめになった。
Khi tôi ốm, Jill đã là nguồn an ủi lớn cho tôi.
彼女かのじょはあるたねなぐさめとしてさくせいした。
Cô ấy đã dành tâm huyết cho thơ ca như một sự an ủi.

Hán tự

Úy an ủi; giải trí; quyến rũ; cổ vũ; chế giễu; thoải mái; an ủi

Từ liên quan đến 慰め