感受 [Cảm Thụ]
かんじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khả năng tiếp nhận (radio); độ nhạy; tính dễ bị ảnh hưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは感受性かんじゅせいゆたかだ。
Tom rất nhạy cảm.
トムは感受性かんじゅせいゆたかなひとです。
Tom là người rất nhạy cảm.
トムの繊細せんさい感受性かんじゅせいにはかなわない。
Tôi không thể sánh được với sự nhạy cảm tinh tế của Tom.
というのは事物じぶつそのものに内在ないざいするしつではない。それはたん対象たいしょう観察かんさつするがわ精神せいしん存在そんざいするものであって、個々人ここじん精神せいしんことなった感受かんじゅする。
Vẻ đẹp không phải là tính chất nội tại của đối tượng. Nó tồn tại trong tâm trí người quan sát, và mỗi người có cảm nhận về vẻ đẹp khác nhau.

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác
Thụ nhận; trải qua

Từ liên quan đến 感受