1. Thông tin cơ bản
- Từ: 悪質
- Cách đọc: あくしつ
- Từ loại: Tính từ đuôi な (悪質な), danh từ tính chất
- Lĩnh vực: Pháp luật, báo chí, tiêu dùng, thể thao
2. Ý nghĩa chính
悪質 nghĩa là “xấu tính/chất, ác ý, có mức độ nguy hại cao”. Dùng để mô tả hành vi, thủ đoạn, sản phẩm, hoặc người khi tính chất tiêu cực nghiêm trọng, có chủ ý xấu hoặc gây hại lớn.
3. Phân biệt
- 悪質 vs ひどい: ひどい là đánh giá cảm tính “tệ”; 悪質 nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng/ác ý, dùng trang trọng.
- 悪質 vs 粗悪: 粗悪 chỉ “chất lượng kém” (vật phẩm); 悪質 có thể là “kém chất lượng” kèm ác ý/lừa đảo.
- 悪意のある là diễn đạt tương đương “có ác ý”, nhưng 悪質 thường đi với danh từ cố định: 悪質商法, 悪質タックル, 悪質クレーム.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với danh từ chỉ hành vi: 悪質な詐欺, 悪質ないたずら, 悪質なデマ.
- Trong tin tức/pháp luật: 悪質性が高い (tính chất ác nghiêm trọng), 悪質ドライバー, 悪質商法.
- Trong thể thao: 悪質タックル (pha tắc bóng thô bạo, ác ý).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 悪意 |
Gần nghĩa |
Ác ý |
Tập trung vào động cơ; 悪質 nhấn mạnh mức độ/tính chất. |
| たちが悪い |
Gần nghĩa khẩu ngữ |
Rất khó chịu, xấu tính |
Văn nói, cảm tính hơn. |
| 粗悪 |
Liên quan |
Kém chất lượng |
Vật phẩm kém; không nhất thiết có ác ý. |
| 悪辣 |
Đồng nghĩa mạnh |
Độc ác, tàn bạo |
Trang trọng, văn viết. |
| 良質 |
Đối nghĩa |
Chất lượng tốt |
Đối lập khi nói về chất lượng sản phẩm/dịch vụ. |
| 良心的 |
Đối nghĩa |
Có lương tâm, tử tế |
Đối lập khi nói về cách hành xử/giá cả. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 悪 (xấu, ác) + 質 (chất, bản chất) → 悪質: có bản chất xấu/độc hại.
- Dùng như tính từ đuôi な: 悪質な + danh từ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
悪質 thường đi với các danh từ mang tính pháp lý/báo chí. Khi viết, nếu muốn sắc thái trung tính hơn, có thể dùng 不適切な, 望ましくない; còn khi cần nhấn mạnh tính nghiêm trọng hoặc ác ý, 悪質 là lựa chọn mạnh và rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 悪質な詐欺に注意してください。
Hãy cảnh giác với các vụ lừa đảo ác tính.
- その店の手口は悪質だと批判された。
Thủ đoạn của cửa hàng đó bị chỉ trích là tệ hại/ác ý.
- 試合中の悪質タックルで退場になった。
Anh ta bị truất quyền thi đấu vì pha tắc bóng thô bạo.
- デマを拡散する悪質なアカウントがある。
Có tài khoản ác ý chuyên phát tán tin đồn thất thiệt.
- 被害の大きさから悪質性が高いと判断された。
Dựa vào mức độ thiệt hại, đã đánh giá là có tính ác nghiêm trọng.
- 消費者を狙った悪質商法が横行している。
Các chiêu trò kinh doanh xấu nhắm vào người tiêu dùng đang hoành hành.
- 彼のクレームは度を越した悪質なものだ。
Lời phàn nàn của anh ta đã quá đà và mang tính quấy rối nghiêm trọng.
- 未成年を巻き込むのは特に悪質だ。
Liên lụy đến người vị thành niên là đặc biệt ác tính.
- 道路での悪質運転を取り締まる。
Trấn áp hành vi lái xe nguy hiểm/ác ý trên đường.
- 虚偽広告は悪質だとして行政指導を受けた。
Vì quảng cáo sai sự thật bị coi là ác tính nên đã bị cơ quan hành chính nhắc nhở.