悪徳 [Ác Đức]
あくとく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thói xấu; sự vô đạo đức; sự tham nhũng

JP: 怠惰たいだ悪徳あくとくのもと。

VI: Lười biếng là gốc của mọi tội lỗi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

美徳びとく悪徳あくとく
Đức hạnh và tội lỗi.
わたしには美徳びとく悪徳あくとくとの区別くべつがつく。
Tôi biết phân biệt đức hạnh và tội lỗi.
偽善ぎぜんとは悪徳あくとくとくたいしてはら忠順ただよりちかいである。
Đạo đức giả là lời thề trung thành mà tội lỗi dành cho đức hạnh.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính

Từ liên quan đến 悪徳