息吹 [Tức Xuy]
息吹き [Tức Xuy]
気吹 [Khí Xuy]
いぶき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

hơi thở

Danh từ chung

⚠️Từ văn chương

dấu hiệu (của điều gì đó mới mẻ); sức sống

Hán tự

Tức hơi thở; hô hấp; con trai; lãi suất (tiền); nghỉ ngơi; kết thúc
Xuy thổi; thở

Từ liên quan đến 息吹