思いやる [Tư]
思い遣る [Tư Khiển]
おもいやる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

đồng cảm; quan tâm

JP: いつも自分じぶん以外いがいひと気持きもちをおもいやらなくてはならない。

VI: Luôn phải quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

nghĩ về

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 như 思いやられる

lo lắng; quan tâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

他人たにんおもいやる気持きもちが大切たいせつです。
Tình cảm quan tâm đến người khác là điều quan trọng.
こんな初歩しょほてきなところでつまずいてるようじゃさきおもいやられるよ。
Nếu còn vấp ngã ở những điều cơ bản như thế này thì tương lai thật đáng lo ngại.

Hán tự

nghĩ
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện

Từ liên quan đến 思いやる