御新造 [Ngự Tân Tạo]
ご新造 [Tân Tạo]
ごしんぞう
ごしんぞ

Danh từ chung

vợ (người nổi tiếng)

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Tân mới
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng

Từ liên quan đến 御新造