彷徨く [Phảng Hoàng]
うろつく
ウロつく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lang thang; đi lang thang; đi dạo quanh; đi chơi

JP: 真夜中まよなか幽霊ゆうれいがうろつく時刻じこくだとかんがえられている。

VI: Nửa đêm được cho là thời điểm ma quỷ đi lang thang.

Từ liên quan đến 彷徨く