彷徨
[Phảng Hoàng]
ほうこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lang thang; đi lang thang; đi dạo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
自分の心の中を彷徨ってみましょう。
Hãy thử lạc vào trong tâm trí mình xem.