当たり前
[Đương Tiền]
当り前 [Đương Tiền]
当り前 [Đương Tiền]
あたりまえ
あたりめー
あたりめえ
あったりめー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
Tự nhiên; hợp lý; rõ ràng
JP: 我々は彼が成功したのは当たり前だと思った。
VI: Chúng tôi đã nghĩ rằng việc anh ấy thành công là điều đương nhiên.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
Thông thường; phổ biến; bình thường; tiêu chuẩn
JP: この問題はあたりまえのやり方では解決しない。
VI: Vấn đề này không thể giải quyết bằng cách thông thường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
当たり前だろ。
Đương nhiên thế rồi.
当たり前だ。
Đương nhiên rồi.
ブラジルでは当たり前だよ。
Ở Brazil đó là chuyện thường.
当たり前のこと言うなよ。
Đừng nói những điều hiển nhiên.
当たり前のこと聞くなよ。
Đừng hỏi những điều hiển nhiên.
当たり前のこと言っただけだよ。
Tôi chỉ nói những điều hiển nhiên thôi.
ここでは当たり前のことですよ。
Ở đây điều đó là bình thường.
「大金持ちになりたい?」「当たり前でしょ?」
"Muốn trở thành người giàu có à?" "Đương nhiên rồi!"
当たり前のことを当たり前にできる人間になりなさい。
Hãy trở thành người có thể làm những điều bình thường một cách bình thường.
腹を立てるのも当たり前だな。
Thật đáng giận mà.