当たり前 [Đương Tiền]
当り前 [Đương Tiền]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
Tự nhiên; hợp lý; rõ ràng
JP: 我々は彼が成功したのは当たり前だと思った。
VI: Chúng tôi đã nghĩ rằng việc anh ấy thành công là điều đương nhiên.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
Thông thường; phổ biến; bình thường; tiêu chuẩn
JP: この問題はあたりまえのやり方では解決しない。
VI: Vấn đề này không thể giải quyết bằng cách thông thường.