当たり [Đương]

当り [Đương]

中り [Trung]

中たり [Trung]

あたり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

Trúng

JP: なんかいたりはあったがはりにはかからなかった。

VI: Dù đã trúng vài lần nhưng không câu được cái nào.

Danh từ chung

Thành công

Danh từ chung

Dự đoán; tiên đoán

Danh từ chung

Thân thiện; hòa nhã

Danh từ chung

Cảm giác; chạm

Danh từ chung

Vết bầm (trên trái cây)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

Tình huống mà một viên đá hoặc chuỗi đá có thể bị bắt trong nước đi tiếp theo

Danh từ chung

Lĩnh vực: đánh cá

📝 cũng viết là 魚信

Cắn (cá cắn câu); đánh

🔗 魚信

Hậu tố

Mỗi

JP: その現在げんざい建設けんせつちゅう工場こうじょうは、一日ついたちたり3000台さんぜんだいのビデオデッキをてられる。

VI: Nhà máy đang xây dựng hiện nay có thể lắp ráp 3000 đầu máy video mỗi ngày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たり!
Trúng phóc!
オレにやったりするなよ。
Đừng xả giận lên tôi.
たりばったりの仕事しごとをするな。
Đừng làm việc một cách tùy tiện.
廊下ろうかたりで火事かじきました。
Vụ hỏa hoạn xảy ra ở cuối hành lang.
やったりするつもりはなかったのよ。
Tôi không có ý xả giận đâu.
薬屋くすりやはこのみちたりにあります。
Hiệu thuốc nằm ở cuối con đường này.
手洗てあらいは、廊下ろうかたりにございます。
Nhà vệ sinh ở cuối hành lang.
バスルームは廊下ろうかたりにある。
Phòng tắm nằm ở cuối hành lang.
わたしのワンピースの服地ふくじはメーターたり10ユーロだ。
Vải của chiếc váy liền của tôi giá 10 euro một mét.
一人ひとりたりの生産せいさんせいはどれくらいですか?
Năng suất bình quân đầu người là bao nhiêu?

Hán tự

Từ liên quan đến 当たり

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 当たり
  • Cách đọc: あたり
  • Loại từ: Danh từ / Trợ danh từ (dạng “mỗi”, “bình quân”)
  • Nghĩa khái quát: cú trúng, sự trúng; bình quân; xung quanh; thái độ/độ chạm
  • Độ trang trọng: Trung tính, phổ biến cả văn nói và viết

2. Ý nghĩa chính

  • Trúng, thắng (trong xổ số, trò chơi): くじの当たり (vé trúng).
  • Bình quân, “mỗi”: 一人当たり (bình quân đầu người), 100グラム当たり (trên mỗi 100g).
  • Vùng xung quanh (thường cũng viết 辺り): この当たり (khu vực này).
  • Độ chạm/khẩu cảm/thái độ: 口当たり (cảm giác trong miệng), 人への当たりが強い/柔らかい (thái độ với người khác mạnh/mềm).
  • Phỏng đoán ban đầu: 当たりをつける (đặt giả định sơ bộ).

3. Phân biệt

  • 当たり (danh từ) vs 当たる (động từ: trúng, chạm, đúng). Ví dụ: くじに当たる (trúng số) → 当たりが出る (có giải trúng).
  • 当たり vs 辺り: cùng đọc あたり. Nói “xung quanh” thường viết 辺り trong văn trang trọng; 当たり thiên về nghĩa “trúng/bình quân/độ chạm”.
  • 当て (あて) là danh từ “chỗ dựa/mục tiêu/địa chỉ”, khác nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu số liệu: 名詞+当たり (trên mỗi …): 一人当たりGDP, 100円当たりの税金。
  • Trong giải trí/trò chơi: 当たり/ハズレ (trúng/trật), 大当たり (trúng lớn).
  • Thái độ/cảm giác: 当たりが強い/柔らかい, 口当たりがいい (dễ uống/dễ ăn).
  • Địa điểm: この当たりこの辺り (khu vực này).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当たるĐộng từ gốctrúng, chạm, đúngDạng động từ của 当たり.
辺りBiến thể chữvùng xung quanhTrang trọng hơn khi nói “khu vực”.
一人当たりCụm cố địnhbình quân đầu ngườiTrong thống kê, báo cáo.
大当たりTừ liên quantrúng lớnXổ số, pachinko.
口当たりTừ liên quankhẩu cảmẨm thực, đồ uống.
ハズレĐối nghĩatrật, hụtTrái với 当たり khi rút thăm.
外れるĐộng từ đối nghĩatrật, saiNgược với 当たる.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

当たり là danh từ hóa từ động từ 当たる. Khi mang nghĩa “khu vực xung quanh”, cũng có thể viết là 辺り. Với nghĩa “bình quân/mỗi”, 当たり hoạt động như một trợ danh từ đi sau đơn vị tính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, nên ưu tiên 辺り cho nghĩa “khu vực”; còn trong số liệu, giữ dạng 〜当たり. Với sắc thái con người, 当たりが強い/柔らかい là cách diễn đạt tự nhiên hơn so với dịch thẳng “thái độ tốt/xấu”.

8. Câu ví dụ

  • 一人当たりの予算は五千円です。
    Ngân sách bình quân mỗi người là 5.000 yên.
  • 100グラム当たりのカロリーを表示してください。
    Vui lòng hiển thị calo trên mỗi 100 gram.
  • このくじは三等の当たりが出た。
    Tấm vé này đã trúng giải ba.
  • 彼は人に対する当たりが柔らかい。
    Anh ấy có thái độ mềm mỏng với người khác.
  • 彼女は最近ちょっと当たりが強い。
    Gần đây cô ấy nói năng hơi gắt gỏng.
  • この当たりでコンビニを探してください。
    Hãy tìm cửa hàng tiện lợi quanh khu này.
  • 今日は完全に当たりの日だ。
    Hôm nay đúng là ngày may mắn.
  • まず大まかな当たりをつけてから調査する。
    Trước hết đặt giả định sơ bộ rồi mới khảo sát.
  • この酒は口当たりがいい。
    Rượu này dễ uống, cảm giác vào miệng êm.
  • 当たりで会社を休んだ。
    Tôi nghỉ làm vì bị ngộ độc thực phẩm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 当たり được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?