当り [Đương]
中り [Trung]
中たり [Trung]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
Trúng
JP: 何回か当たりはあったが針にはかからなかった。
VI: Dù đã trúng vài lần nhưng không câu được cái nào.
Danh từ chung
Thành công
Danh từ chung
Dự đoán; tiên đoán
Danh từ chung
Thân thiện; hòa nhã
Danh từ chung
Cảm giác; chạm
Danh từ chung
Vết bầm (trên trái cây)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Cờ vây
Tình huống mà một viên đá hoặc chuỗi đá có thể bị bắt trong nước đi tiếp theo
Danh từ chung
Lĩnh vực: đánh cá
📝 cũng viết là 魚信
Cắn (cá cắn câu); đánh
🔗 魚信
Hậu tố
Mỗi
JP: その現在建設中の工場は、一日当たり3000台のビデオデッキを組み立てられる。
VI: Nhà máy đang xây dựng hiện nay có thể lắp ráp 3000 đầu máy video mỗi ngày.