弱々しい [Nhược 々]
弱弱しい [Nhược Nhược]
よわよわしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

yếu ớt; yếu đuối; mỏng manh; giọng yếu

JP: その弱々よわよわしい患者かんじゃ胃癌いがんくるしんでいる。

VI: Bệnh nhân yếu ớt đó đang đau khổ vì ung thư dạ dày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

禎子さだこ弱々よわよわしくうなずいた。
Teiko đã gật đầu yếu ớt.
つきからとどひかり弱々よわよわしい。
Ánh sáng từ mặt trăng rất yếu.
彼女かのじょ弱々よわよわしいこえはなした。
Cô ấy nói bằng giọng yếu ớt.
彼女かのじょ病後びょうごでまだ弱々よわよわしかった。
Cô ấy vẫn còn yếu ớt sau khi ốm.
あの弱々よわよわしくほっそりしている。
Đứa trẻ đó yếu ớt và gầy yếu.

Hán tự

Nhược yếu

Từ liên quan đến 弱々しい