女っぽい [Nữ]
おんなっぽい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nữ tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジャスティンはおんなっぽい。
Justin có vẻ nữ tính.
うちのおとうとおんなっぽい性格せいかくをしてるの。
Em trai tôi có tính cách hơi nữ tính.

Hán tự

Nữ phụ nữ

Từ liên quan đến 女っぽい