引っ掛ける [Dẫn Quải]
引っかける [Dẫn]
引っ懸ける [Dẫn Huyền]
ひっかける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

treo (cái gì đó) lên (cái gì đó); mặc vội (quần áo)

JP: 彼女かのじょ上着うわぎっかけるとそとた。

VI: Cô ấy vừa mặc áo khoác vừa ra ngoài.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

móc; bắt; bẫy; gài bẫy

JP: セーターをあのくぎにひっかけちゃった。

VI: Tôi đã vô tình làm móc áo len vào cái đinh.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

lừa gạt; trốn tránh thanh toán; trốn hóa đơn

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

uống (rượu)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bắn tung tóe vào ai đó

JP: かれわたしたちにみずをひっかけた。

VI: Anh ấy đã làm đổ nước lên chúng tôi.

🔗 ぶっ掛ける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

đánh bóng ra khỏi đầu gậy

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Huyền trạng thái treo; treo; phụ thuộc; tham khảo; xa; cách xa

Từ liên quan đến 引っ掛ける