食い逃げ
[Thực Đào]
くいにげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ăn quỵt
JP: 男はレストランで食い逃げした。
VI: Người đàn ông đã ăn chạy ở nhà hàng.