弁疏
[Biện Sơ]
辯疏 [Biện Sơ]
辯疏 [Biện Sơ]
べんそ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
bào chữa; biện hộ; bảo vệ