Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
座元
[Tọa Nguyên]
ざもと
🔊
Danh từ chung
chủ nhà hát; nhà sản xuất
Hán tự
座
Tọa
ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
元
Nguyên
khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
Từ liên quan đến 座元
まとめ役
まとめやく
người hòa giải; người giải quyết vấn đề; quản lý
アレンジャー
người soạn nhạc
オルガナイザー
người tổ chức
オルグ
người tổ chức
オーガナイザー
người tổ chức
オーナ
chủ sở hữu
オーナー
chủ sở hữu
プロモーター
người quảng bá
世話人
せわにん
người bảo trợ; quản lý; người chăm sóc
主
おも
chính; chủ yếu
主催者
しゅさいしゃ
nhà tài trợ; người tổ chức
元締
もとじめ
quản lý; người điều hành
元締め
もとじめ
quản lý; người điều hành
勧進元
かんじんもと
người bảo trợ
店主
てんしゅ
chủ cửa hàng
所持者
しょじしゃ
chủ sở hữu
所有主
しょゆうぬし
chủ sở hữu
所有者
しょゆうしゃ
chủ sở hữu
持ち主
もちぬし
chủ sở hữu; người sở hữu
持主
もちぬし
chủ sở hữu; người sở hữu
社主
しゃしゅ
chủ công ty
組織者
そしきしゃ
người tổ chức
経営者
けいえいしゃ
người quản lý; chủ sở hữu
肝入
きもいり
sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ
肝入り
きもいり
sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ
肝煎
きもいり
sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ
肝煎り
きもいり
sự giúp đỡ; bảo trợ; tài trợ; giúp đỡ; hỗ trợ
興行主
こうぎょうぬし
người biểu diễn; người tổ chức; người quảng bá; nhà sản xuất
Xem thêm