幸先 [Hạnh Tiên]

さい先 [Tiên]

さいさき

Danh từ chung

dấu hiệu (của những điều sắp tới)

JP: さいさきければなか成功せいこう

VI: Đầu xuôi đuôi lọt.

Danh từ chung

điềm lành

Hán tự

Từ liên quan đến 幸先