縁起の良い [Duyên Khởi Lương]
縁起のいい [Duyên Khởi]
縁起のよい [Duyên Khởi]
えんぎのいい – 縁起の良い・縁起のいい
えんぎのよい – 縁起の良い・縁起のよい

Cụm từ, thành ngữTính từ keiyoushi - nhóm yoi/ii

điềm lành; may mắn

Hán tự

Duyên duyên; quan hệ; bờ
Khởi thức dậy
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 縁起の良い