常住坐臥
[Thường Trụ Tọa Ngọa]
常住座臥 [Thường Trụ Tọa Ngọa]
常住座臥 [Thường Trụ Tọa Ngọa]
じょうじゅうざが
Trạng từDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
mọi lúc; ngày qua ngày; liên tục; luôn luôn