尋常
[Tầm Thường]
じんじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
thông thường; bình thường
JP: ジェーンの死は尋常ではない。
VI: Cái chết của Jane không phải là chuyện bình thường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
男性高校教師が女子生徒に色目を使うのは尋常でしょうか?
Liệu một giáo viên trung học nam có nhìn học sinh nữ bằng ánh mắt khác thường là điều bình thường không?