容赦 [Dong Xá]
ようしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tha thứ; khoan dung

JP: いまったことをどうかご容赦ようしゃください。

VI: Xin hãy tha thứ cho những gì tôi vừa nói.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khoan hồng; nhân từ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

容赦ようしゃないよね?
Thật là không khoan nhượng phải không?
はち容赦ようしゃなくおそってきた。
Ong tấn công một cách không thương tiếc.
熱帯ねったい太陽たいよう容赦ようしゃなくぎらぎらけた。
Mặt trời nhiệt đới chiếu rọi không khoan nhượng.
乱筆らんぴつ乱文らんぶん容赦ようしゃください。
Xin lỗi vì chữ viết xấu của tôi.
どうかひらにご容赦ようしゃください。
Làm ơn hãy tha thứ cho tôi.
そのことはもはや容赦ようしゃできない。
Chuyện đó không thể tha thứ được nữa.
ぼくがウサギに変身へんしんしてるときは、容赦ようしゃなくひとにハグするよ。
Khi tôi biến hình thành một chú thỏ, tôi sẽ ôm người khác một cách không thương tiếc!

Hán tự

Dong chứa; hình thức
tha thứ

Từ liên quan đến 容赦