害毒 [Hại Độc]
がいどく

Danh từ chung

tổn hại; ảnh hưởng xấu

Hán tự

Hại tổn hại; thương tích
Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý

Từ liên quan đến 害毒