Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
害毒
[Hại Độc]
がいどく
🔊
Danh từ chung
tổn hại; ảnh hưởng xấu
Hán tự
害
Hại
tổn hại; thương tích
毒
Độc
độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý
Từ liên quan đến 害毒
害悪
がいあく
tổn hại; ảnh hưởng xấu
毒
どく
chất độc
禍害
かがい
ác; hại; nghịch ngợm
ポイズン
độc
不善
ふぜん
ác; tội lỗi
仇
あだ
kẻ thù; đối thủ
傷
きず
vết thương; vết cắt; vết bầm
傷創
しょうそう
vết thương; chấn thương
傷害
しょうがい
chấn thương; gây thương tích
傷痍
しょうい
vết thương; chấn thương
凶
きょう
xui xẻo
危害
きがい
tổn thương; nguy hiểm
厄
やく
xui xẻo; vận rủi; điều ác; thảm họa
厄難
やくなん
tai họa; điều ác; xui xẻo
害
がい
tổn hại; ảnh hưởng xấu
弊害
へいがい
tác hại; ảnh hưởng xấu
怪我
けが
chấn thương
惨禍
さんか
thảm họa; tai họa; thảm kịch
損傷
そんしょう
thiệt hại; tổn thương
毒気
どっき
khí độc
毒物
どくぶつ
chất độc
毒素
どくそ
độc tố
毒薬
どくやく
thuốc độc
災い
わざわい
thảm họa; tai họa
疵
きず
vết thương; vết cắt; vết bầm
病毒
びょうどく
vi trùng bệnh; virus
禍
わざわい
thảm họa; tai họa
負傷
ふしょう
vết thương; chấn thương
Xem thêm