奇抜 [Kì Bạt]
きばつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

rất khác thường; độc đáo

JP: かれは、奇抜きばつなアイデアをすため、もっと保守ほしゅてき同僚どうりょうなんももめごとをおこしている。

VI: Anh ấy thường xuyên xung đột với đồng nghiệp bảo thủ hơn vì những ý tưởng độc đáo của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

奇抜きばつかんがえがふとこころかんだ。
Một ý tưởng kỳ quặc bất chợt nảy ra trong đầu tôi.
メアリーの奇抜きばつなドレスは、パーティー会場かいじょう一際ひときわ目立めだっていた。
Chiếc đầm kỳ lạ của Mary đã nổi bật tại địa điểm tổ chức tiệc.
彼女かのじょは、奇抜きばつなアイデアをすため、もっと保守ほしゅてき同僚どうりょうなんももめごとをこしている。
Cô ấy thường xuyên gặp rắc rối với đồng nghiệp bảo thủ hơn vì cô ấy luôn đưa ra những ý tưởng độc đáo.

Hán tự

kỳ lạ
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua

Từ liên quan đến 奇抜