奇怪千万 [Kì Quái Thiên Vạn]
きかいせんばん
きっかいせんばん

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rất kỳ lạ (bí ẩn, kỳ quái); kỳ dị; quái đản; thái quá

Hán tự

kỳ lạ
Quái nghi ngờ; bí ẩn; ma quái
Thiên nghìn
Vạn mười nghìn

Từ liên quan đến 奇怪千万