グロ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kỳ quái

🔗 グロテスク

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

レグロさんはアルファベットをぎゃくからえます。
Anh Legro có thể đọc ngược bảng chữ cái.

Từ liên quan đến グロ