[Thất]
しつ

Danh từ chung

mất mát

Danh từ chung

lỗi

Danh từ chung

khuyết điểm

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

⚠️Từ viết tắt

lỗi

🔗 失策

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

指輪ゆびわしつくした。
Tôi đã làm mất chiếc nhẫn.
彼女かのじょほんしつくしました。
Cô ấy đã làm mất quyển sách.
携帯けいたいしつくしちゃった。
Tôi đã làm mất điện thoại.
どこでかさしつくしたの?
Bạn đã mất ô ở đâu?
ぼくしつくした自転車じてんしゃつけた。
Tôi đã tìm thấy chiếc xe đạp bị mất của mình.
これはわたししつくした時計とけいです。
Đây là chiếc đồng hồ tôi đã làm mất.
部屋へやのキーしつくしちゃったよ。
Tôi đã làm mất chìa khóa phòng rồi.
イヤリングを片方かたほうしつくしたんです。
Tôi đã mất một chiếc khuyên tai.
メアリーは搭乗とうじょうけんしつくした。
Mary đã làm mất thẻ lên máy bay.
デビットカード、しつくしちゃった。
Tôi đã làm mất thẻ ghi nợ.

Hán tự

Thất mất; lỗi

Từ liên quan đến 失