多数 [Đa Số]

たすう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

số lượng lớn; nhiều

JP: 会議かいぎ出席しゅっせきしゃ多数たすうだった。

VI: Cuộc họp có rất nhiều người tham dự.

Trái nghĩa: 少数

Danh từ chung

đa số

JP: 多数たすうかれ賛成さんせいだった。

VI: Nhiều người đã tán thành anh ta.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

反対はんたい多数たすうです。
Phản đối chiếm đa số.
反対はんたい投票とうひょう多数たすう
Phản đối bỏ phiếu đa số.
多数たすうひととおりにあつまった。
Nhiều người đã tập trung trên đường phố.
かれらのだい多数たすう若者わかものでした。
Đa số họ là người trẻ.
そらには多数たすうほしえた。
Trên bầu trời có nhiều ngôi sao.
多数たすう人々ひとびと日本にほんおとずれた。
Nhiều người đã đến thăm Nhật Bản.
今日きょう多数たすう生徒せいとやすんでいる。
Hôm nay có nhiều học sinh nghỉ học.
だい多数たすう子供こどもはアイスが大好だいすきだ。
Đa số trẻ em rất thích kem.
多数たすう会員かいいん総会そうかい出席しゅっせきした。
Nhiều thành viên đã tham dự đại hội.
その事故じこ多数たすう死者ししゃた。
Vụ tai nạn đó đã làm nhiều người chết.

Hán tự

Từ liên quan đến 多数

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 多数
  • Cách đọc: たすう
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi の (多数の〜)
  • Lĩnh vực: Thống kê, chính trị, đời sống
  • Trình độ tham khảo: N3
  • Cụm phổ biến: 多数決, 多数派, 多数の人, 過半数, 圧倒的多数

2. Ý nghĩa chính

多数 nghĩa là “số nhiều, đa số”. Dùng để chỉ lượng lớn hoặc phe đa số trong biểu quyết (多数決 – quyết định theo đa số).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 多数 vs 多く: 多く thiên về trạng từ/tính từ, nghĩa “nhiều”; 多数 mang sắc thái danh xưng, dùng trong biểu quyết/số liệu.
  • 多数 vs 大勢: 大勢 chủ yếu dùng cho “đông người”.
  • Đối nghĩa: 少数 (thiểu số), 過半数 (quá bán) là khái niệm liên quan nhưng không luôn đồng nghĩa với 多数.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 多数の学生, 多数の意見.
  • Danh từ: 多数に賛成する (tán thành với phe đa số), 多数派.
  • Chính trị, hội nghị, thống kê, truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
多くGần nghĩaNhiềuTrạng từ/tính từ
大勢Liên quanĐông ngườiDành cho người
多数決Liên quanBiểu quyết đa sốPhương thức ra quyết định
過半数Liên quanHơn một nửaKhái niệm ngưỡng
少数Đối nghĩaThiểu sốAntonym trực tiếp
多数派Liên quanPhe đa sốTrong tổ chức/đảng phái

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 多: nhiều.
  • 数: số, số lượng.
  • Hợp nghĩa: số lượng nhiều, đa số.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tranh luận dân chủ, 多数決 hữu dụng nhưng không bảo đảm “đúng”. Vì thế người Nhật hay nhắc “多数決は手段であって正義ではない” – đừng nhầm đa số với công lý.

8. Câu ví dụ

  • 多数の学生がこの講義を履修している。
    Rất nhiều sinh viên đăng ký học môn này.
  • 議案は多数決で可決された。
    Dự thảo được thông qua theo biểu quyết đa số.
  • アンケートには多数の回答が寄せられた。
    Đã nhận được rất nhiều câu trả lời khảo sát.
  • 今回は多数派が分裂した。
    Lần này phe đa số đã chia rẽ.
  • 多数の意見が必ずしも正しいとは限らない。
    Ý kiến đa số không hẳn lúc nào cũng đúng.
  • 提案に多数が賛成した。
    Đa số đã tán thành đề xuất.
  • 会場には多数の来場者が詰めかけた。
    Đông đảo khách đã đổ về hội trường.
  • 事故の報告が多数上がっている。
    Có nhiều báo cáo về tai nạn được gửi lên.
  • 多数の事例を比較検討する。
    So sánh và xem xét nhiều trường hợp.
  • 彼は多数の支持を背景に当選した。
    Anh ta đắc cử với hậu thuẫn của đa số.
💡 Giải thích chi tiết về từ 多数 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?