基板
[Cơ Bản]
基盤 [Cơ Bàn]
基盤 [Cơ Bàn]
きばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
Lĩnh vực: điện tử
bảng mạch
JP: 21世紀は経済力を基盤とするようになるだろう。
VI: Thế kỷ 21 sẽ dựa trên sức mạnh kinh tế.