Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
垂乳根
[Thùy Nhũ Căn]
足乳根
[Túc Nhũ Căn]
たらちね
🔊
Danh từ chung
mẹ; cha; phụ huynh
Hán tự
垂
Thùy
rủ xuống; treo
乳
Nhũ
sữa; ngực
根
Căn
rễ; căn bản; đầu (mụn)
足
Túc
chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Từ liên quan đến 垂乳根
おとっつあん
おとっつぁん
cha; bố
お母さま
おかあさま
mẹ
お母さん
おかあさん
mẹ; má
お母様
おかあさま
mẹ
お父さま
おとうさま
cha
お父さん
おとうさん
bố; ba
お父様
おとうさま
cha
お袋
おふくろ
mẹ
ファーザー
cha
マザー
mẹ
乃父
だいふ
cha
垂乳女
たらちめ
mẹ
女親
おんなおや
mẹ; phụ huynh nữ
実母
じつぼ
mẹ ruột; mẹ đẻ
実父
じっぷ
cha ruột; cha đẻ
師父
しふ
thầy giáo như cha
御母さん
おかあさん
mẹ; má
御母様
おかあさま
mẹ
御父さん
おとうさん
bố; ba
御父様
おとうさま
cha
慈母
じぼ
người mẹ tình cảm
椿堂
ちんどう
cha; cha đẻ
母
はは
mẹ
母さん
かあさん
mẹ
母じゃ人
ははじゃひと
mẹ
母ちゃん
かあちゃん
mẹ; vợ yêu; bà xã
母上
ははうえ
mẹ
母君
ははぎみ
mẹ
母御
ははご
mẹ
母様
かあさま
mẹ
母者人
ははじゃひと
mẹ
母親
ははおや
mẹ
父
ちち
cha
父さん
とうさん
bố; ba
父上
ちちうえ
cha
父君
ふくん
cha
父御
ちちご
cha (kính trọng)
父親
ちちおや
cha
男親
おとこおや
cha
親父
おやじ
cha; ông già; bố; ba
Xem thêm