1. Thông tin cơ bản
- Từ: 地面
- Cách đọc: じめん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: mặt đất, bề mặt đất
- Ghép thường gặp: 地面に落ちる/地面を掘る/地面が濡れている/地面すれすれ
- Đăng ký dùng: trung tính, dùng trong cả văn nói và văn viết
2. Ý nghĩa chính
地面(じめん) là “mặt đất” — phần bề mặt mà ta đứng lên, đi lại, nơi cây cối mọc lên. Dùng để nói về bề mặt vật lý của đất nói chung (không chỉ đường xá).
- Nêu đặc điểm: 地面が乾いている/ぬれている/凍っている
- Hành động liên quan: 地面に落ちる・地面に座る・地面を掘る・地面に線を引く
- Hiện tượng: 地面が揺れる(地震)・地面から湯気が立つ
3. Phân biệt
- 地面: mặt đất nói chung. Bao quát nhất.
- 路面(ろめん): bề mặt con đường (mặt đường), phạm vi hẹp hơn.
- 表面(ひょうめん): bề mặt nói chung của vật bất kỳ, không chỉ đất.
- 地上(ちじょう): trên mặt đất (đối lập với 地下), thiên về vị trí “trên mặt đất”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả tình trạng mặt đất sau mưa, băng giá, động đất: 地面がぬれている/凍っている/揺れた。
- Trong xây dựng, nông nghiệp: 地面を掘る・地面をならす・地面に杭を打つ。
- Trong an toàn, hướng dẫn: 地面に座らないでください/地面に物を置かないでください。
- So sánh vị trí: 地面からの高さ・地面すれすれに飛ぶ(bay sát mặt đất)。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 路面(ろめん) |
Liên quan |
Mặt đường |
Dùng riêng cho đường xá, giao thông. |
| 表面(ひょうめん) |
Liên quan |
Bề mặt |
Chung cho mọi vật, không chỉ đất. |
| 地上(ちじょう) |
Liên quan/Đối lập với 地下 |
Trên mặt đất |
Nhấn vị trí “trên mặt đất”. |
| 土(つち) |
Liên quan |
Đất (chất đất) |
Chỉ vật chất “đất”, không phải bề mặt. |
| 空中(くうちゅう) |
Đối nghĩa (ngữ cảnh vị trí) |
Trên không, trong không trung |
Đối lập với “trên mặt đất”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 地: đất, địa (On: チ; Kun: じ、ち không riêng lẻ; nghĩa “đất/địa phương”).
- 面: mặt, bề mặt, phương diện (On: メン; Kun: おも、つら).
- Cấu tạo: “địa” + “diện” → bề mặt của đất → mặt đất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả hiện tượng tự nhiên (động đất, mưa, sương giá), 地面 cho cảm giác “chân thật, ngay dưới chân”. Nếu nói đến tính chất kỹ thuật của lớp đường, nên dùng 路面. Còn khi nhấn vào độ cao so với mặt đất, dùng 地上~/地面から~ là tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 鍵が地面に落ちた。
Chìa khóa rơi xuống mặt đất.
- 雨で地面がぬれている。
Do mưa nên mặt đất ướt.
- 庭の地面を少し掘ってみた。
Tôi thử đào nhẹ mặt đất ở vườn.
- 凍った地面は滑りやすい。
Mặt đất bị đóng băng rất trơn.
- 地震で地面が大きく揺れた。
Vì động đất, mặt đất rung lắc mạnh.
- 飛行機が地面すれすれを飛んだ。
Máy bay bay sát mặt đất.
- 子どもたちは地面に絵を描いた。
Bọn trẻ vẽ tranh trên mặt đất.
- 温泉の近くでは地面から湯気が立っている。
Gần suối nước nóng, hơi nước bốc lên từ mặt đất.
- テントは平らな地面に張りましょう。
Dựng lều trên mặt đất bằng phẳng nhé.
- 落ち葉が地面を覆っている。
Lá rụng phủ kín mặt đất.